Đọc nhanh: 毛纺工业 (mao phưởng công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp dệt len.
毛纺工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp dệt len
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛纺工业
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 他 被迫 放弃 了 学业 出去 打工
- Anh buộc phải bỏ dở việc học và ra ngoài làm việc.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
毛›
纺›