Đọc nhanh: 毛票 (mao phiếu). Ý nghĩa là: tiền hào.
毛票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền hào
(毛票儿) 角票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛票
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
票›