Đọc nhanh: 毛石 (mao thạch). Ý nghĩa là: đá hộc.
毛石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá hộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛石
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
石›