Đọc nhanh: 毛烘烘 (mao hồng hồng). Ý nghĩa là: lông lá xồm xàm; lông rậm; lông lá bù xù.
毛烘烘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông lá xồm xàm; lông rậm; lông lá bù xù
(毛烘烘的) 形容毛很多的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛烘烘
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 冬烘先生
- thầy đồ gàn
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 她 的 烘焙 手艺 很 有名
- Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.
- 炉火 很旺 , 屋子里 热烘烘 的
- lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.
- 把 湿 衣服 烘 一 烘
- hong quần áo ướt cho khô
- 他 把 自己 所 听到 的 , 加上 许多 烘染 之词 , 活灵活现 地 讲 给 大家 听
- đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
烘›