毛巾 máojīn
volume volume

Từ hán việt: 【mao cân】

Đọc nhanh: 毛巾 (mao cân). Ý nghĩa là: khăn; khăn mặt; khăn lông. Ví dụ : - 头上包着一条白毛巾。 Trên đầu quấn khăn lông trắng.. - 请给我一条干净的毛巾。 Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.. - 我每天早上用毛巾洗脸。 Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.

Ý Nghĩa của "毛巾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn; khăn mặt; khăn lông

擦脸和擦身体用的针织品, 织成后经纱拳曲,露在表面,质地松软而不光滑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一条 yītiáo 干净 gānjìng de 毛巾 máojīn

    - Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng yòng 毛巾 máojīn 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾

  • volume volume

    - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • volume volume

    - 毛巾 máojīn 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô khăn lông.

  • volume volume

    - 丝光 sīguāng 毛巾 máojīn

    - khăn mặt tơ bóng.

  • volume volume

    - yǒu 一打 yīdǎ 毛巾 máojīn

    - Tôi có một tá khăn mặt.

  • volume volume

    - zhè tiáo 毛巾 máojīn hěn 柔软 róuruǎn

    - Chiếc khăn này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一条 yītiáo 干净 gānjìng de 毛巾 máojīn

    - Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.

  • volume volume

    - yòng 毛巾 máojīn 擦掉 cādiào 余下 yúxià de 皂沫 zàomò

    - Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao