Đọc nhanh: 毛巾 (mao cân). Ý nghĩa là: khăn; khăn mặt; khăn lông. Ví dụ : - 头上包着一条白毛巾。 Trên đầu quấn khăn lông trắng.. - 请给我一条干净的毛巾。 Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.. - 我每天早上用毛巾洗脸。 Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
毛巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn; khăn mặt; khăn lông
擦脸和擦身体用的针织品, 织成后经纱拳曲,露在表面,质地松软而不光滑
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 我 每天 早上 用 毛巾 洗脸
- Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 我 有 一打 毛巾
- Tôi có một tá khăn mặt.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
毛›