Đọc nhanh: 毛主席 (mao chủ tịch). Ý nghĩa là: Chủ tịch Mao Trạch Đông. Ví dụ : - 毛主席要求手下的大将们都学这个 Mao Chủ tịch yêu cầu các tướng lĩnh của ông phải học nó.
毛主席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ tịch Mao Trạch Đông
毛主席的名是“泽东”,字是“润之”
- 毛主席 要求 手下 的 大将 们 都 学 这个
- Mao Chủ tịch yêu cầu các tướng lĩnh của ông phải học nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛主席
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 他 是 学生会 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 是 主席团 成员 之一
- Anh ta là một trong những thành viên của đoàn chủ tịch.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 毛主席 要求 手下 的 大将 们 都 学 这个
- Mao Chủ tịch yêu cầu các tướng lĩnh của ông phải học nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
席›
毛›