Đọc nhanh: 毛南族 (mao na tộc). Ý nghĩa là: Dân tộc Maonan ở Quảng Tây.
毛南族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dân tộc Maonan ở Quảng Tây
Maonan ethnic group of Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛南族
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
族›
毛›