狴犴 bì àn
volume volume

Từ hán việt: 【bệ hãn】

Đọc nhanh: 狴犴 (bệ hãn). Ý nghĩa là: ngục thất; nhà ngục; tù ngục; nhà giam.

Ý Nghĩa của "狴犴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狴犴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngục thất; nhà ngục; tù ngục; nhà giam

牢狱狴犴本是传说中的一种走兽,古代常把它的形象画在牢狱的门上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狴犴

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: án , àn , Hān , Jiàn
    • Âm hán việt: Hãn , Ngan , Ngạn
    • Nét bút:ノフノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHMJ (大竹一十)
    • Bảng mã:U+72B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:ノフノ一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPPG (大竹心心土)
    • Bảng mã:U+72F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp