部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bệ】
Đọc nhanh: 狴 (bệ). Ý nghĩa là: nhà tù.
狴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù
狴犴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狴
狴›
Tập viết