毰毢 péi sāi
volume volume

Từ hán việt: 【bồi tai】

Đọc nhanh: 毰毢 (bồi tai). Ý nghĩa là: Dáng chim giương cánh. Dáng phượng bay múa..

Ý Nghĩa của "毰毢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Dáng chim giương cánh. Dáng phượng bay múa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毰毢

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:ノ一一フ一丨フノフ一
    • Thương hiệt:HUMCW (竹山一金田)
    • Bảng mã:U+6BE2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:ノ一一フ丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUYTR (竹山卜廿口)
    • Bảng mã:U+6BF0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp