Đọc nhanh: 比安 (bí an). Ý nghĩa là: Bienne, Thụy Sĩ.
比安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bienne, Thụy Sĩ
Bienne, Switzerland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比安
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
比›