Đọc nhanh: 比埃兹巴伯 (bí ai tư ba bá). Ý nghĩa là: Beelzebub.
比埃兹巴伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beelzebub
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比埃兹巴伯
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
兹›
埃›
巴›
比›