Đọc nhanh: 毒物 (độc vật). Ý nghĩa là: độc vật; chất độc, độc chất.
毒物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. độc vật; chất độc
有毒的物质
✪ 2. độc chất
某些有机体产生的有毒的物质, 例如蓖麻种子中含的毒素, 毒蛇的毒腺中所含的毒素等有些毒素毒性很猛烈, 能造成死亡, 但把适量的毒素注射到动物体内, 能产生抗毒素, 含有抗毒素的 动物血清有治疗作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒物
- 小心 那 是 毒物
- Cẩn thận đó là chất độc.
- 这种 物质 已 被 列为 毒物
- Chất này đã được liệt vào loại chất độc.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
物›