Đọc nhanh: 毒牙 (độc nha). Ý nghĩa là: răng nọc; răng độc (của rắn).
毒牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng nọc; răng độc (của rắn)
毒蛇的一个长而中空或者带沟的经常伸出的牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
牙›