Đọc nhanh: 毒热 (độc nhiệt). Ý nghĩa là: oi bức; ngột ngạt.
毒热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oi bức; ngột ngạt
酷热,闷热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
热›