毒日头 dú rì tou
volume volume

Từ hán việt: 【độc nhật đầu】

Đọc nhanh: 毒日头 (độc nhật đầu). Ý nghĩa là: mặt trời chói chang; mặt trời như thiêu như đốt.

Ý Nghĩa của "毒日头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毒日头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt trời chói chang; mặt trời như thiêu như đốt

酷烈的太阳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒日头

  • volume volume

    - 案头 àntóu 日历 rìlì

    - lịch để bàn

  • volume volume

    - 苦日子 kǔrìzi 终于 zhōngyú áo 到头 dàotóu le

    - Ngày tháng khó khăn cuối cùng cũng qua rồi.

  • volume volume

    - 半个 bànge 日头 rìtou

    - nửa ngày

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 烈日 lièrì 当头 dāngtóu 阴影 yīnyǐng 变成 biànchéng 蓝色 lánsè

    - Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.

  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ le 反动派 fǎndòngpài 穷人 qióngrén jiù yǒu le 出头 chūtóu de 日子 rìzi

    - dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.

  • volume volume

    - 烈日 lièrì shài rén 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.

  • volume volume

    - 煤气中毒 méiqìzhòngdú de 征象 zhēngxiàng shì 头痛 tóutòng 恶心 ěxīn 心跳 xīntiào 加速 jiāsù děng

    - triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.

  • volume volume

    - yǒu pàn zhe de 日头 rìtou

    - tôi cũng mong chờ anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao