Đọc nhanh: 毒力 (độc lực). Ý nghĩa là: độc lực.
毒力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc lực
virulence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒力
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 我们 要 努力 抵御 病毒 的 侵袭
- Chúng ta phải cố gắng chống lại virus.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
毒›