Đọc nhanh: 母蜂 (mẫu phong). Ý nghĩa là: ong chúa; ong cái.
母蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong chúa; ong cái
蜜蜂中能产卵的雌蜂,身体在蜂群中最大,腹部很长, 翅短小,足比工蜂长,后足上没有花粉篮在正常情况下每一个蜂巢只有一只母蜂也叫蜂王
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母蜂
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
蜂›