Đọc nhanh: 母机 (mẫu cơ). Ý nghĩa là: máy cái; máy chủ; máy chính. Ví dụ : - 工作母机。 Máy cái; máy chủ; máy chính.
母机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cái; máy chủ; máy chính
工作母机的简称
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 这里 有 很多 工作母机 运作
- Có rất nhiều máy cái hoạt động ở đây.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
母›