Đọc nhanh: 母教 (mẫu giáo). Ý nghĩa là: mẹ dạy con cái; sự giáo huấn của mẹ; mẫu giáo.
母教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ dạy con cái; sự giáo huấn của mẹ; mẫu giáo
母亲对子女的教诲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母教
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 父母 非常 抓 孩子 的 教育
- Cha mẹ rất chú trọng đến việc giáo dục con cái.
- 父母 教导 我们 要 遵守 伦常
- Cha mẹ dạy chúng ta phải tuân thủ luân thường.
- 养母 教 我 很多 知识
- Mẹ nuôi dạy tôi rất nhiều kiến thức.
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
- 父母 教导 我 做人 要 诚实
- Bố mẹ dạy tôi phải sống thật thà.
- 他 的 母亲 是 一名 小学教师
- Mẹ anh ấy là giáo viên tiểu học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
母›