Đọc nhanh: 母儿 (mẫu nhi). Ý nghĩa là: lỗ ốc vít.
母儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ ốc vít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母儿
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 孤儿寡母
- cô nhi quả mẫu
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 母乳 是 婴儿 最好 的 营养
- Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
母›