殷足 yīn zú
volume volume

Từ hán việt: 【ân túc】

Đọc nhanh: 殷足 (ân túc). Ý nghĩa là: Giàu có đầy đủ. ◇Tam quốc chí 三國志: Thiên hạ thương lẫm sung thật; bách tính ân túc 天下倉廩充實; 百姓殷足 (Tư Mã Chi truyện 司馬芝傳) Đất nước kho đụn tràn đầy; nhân dân giàu có..

Ý Nghĩa của "殷足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殷足 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giàu có đầy đủ. ◇Tam quốc chí 三國志: Thiên hạ thương lẫm sung thật; bách tính ân túc 天下倉廩充實; 百姓殷足 (Tư Mã Chi truyện 司馬芝傳) Đất nước kho đụn tràn đầy; nhân dân giàu có.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷足

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 得失 déshī shì 不足道 bùzúdào de

    - chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao