yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân】

Đọc nhanh: (nhân). Ý nghĩa là: áo kép, áo lót; áo trong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. áo kép

夹衣

✪ 2. áo lót; áo trong

内衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWK (中田大)
    • Bảng mã:U+88C0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp