部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhân】
Đọc nhanh: 裀 (nhân). Ý nghĩa là: áo kép, áo lót; áo trong.
裀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo kép
夹衣
✪ 2. áo lót; áo trong
内衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裀
裀›
Tập viết