Đọc nhanh: 段木 (đoạn mộc). Ý nghĩa là: gỗ khúc. Ví dụ : - 两段木头。 Hai khúc gỗ。
段木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ khúc
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 段木
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 他切 了 一段 木头
- Anh ấy cắt một đoạn gỗ.
- 这 段 木头 很 结实
- Cái khúc gỗ này rất chắc chắn.
- 我 喜欢 这 两段 木头
- Tôi thích hai khúc gỗ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
段›