段木 duàn mù
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn mộc】

Đọc nhanh: 段木 (đoạn mộc). Ý nghĩa là: gỗ khúc. Ví dụ : - 两段木头。 Hai khúc gỗ。

Ý Nghĩa của "段木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

段木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ khúc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 段木

  • volume volume

    - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 木刻 mùkè 书版 shūbǎn 向来 xiànglái yòng 梨木 límù huò 枣木 zǎomù 所以 suǒyǐ 梨枣 lízǎo chéng le 木刻 mùkè 书版 shūbǎn de 代称 dàichēng

    - bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 有点 yǒudiǎn 麻木 mámù

    - hai chân hơi tê tê.

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 他切 tāqiè le 一段 yīduàn 木头 mùtou

    - Anh ấy cắt một đoạn gỗ.

  • volume volume

    - zhè duàn 木头 mùtou hěn 结实 jiēshí

    - Cái khúc gỗ này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Tôi thích hai khúc gỗ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao