残膜 cán mó
volume volume

Từ hán việt: 【tàn mô】

Đọc nhanh: 残膜 (tàn mô). Ý nghĩa là: nhựa nông nghiệp còn sót lại (như chất thải hoặc rác cần được xử lý hoặc tái chế).

Ý Nghĩa của "残膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhựa nông nghiệp còn sót lại (như chất thải hoặc rác cần được xử lý hoặc tái chế)

leftover agricultural plastic (as waste or rubbish that needs to be disposed of or recycled)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残膜

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

  • volume volume

    - 身残志坚 shēncánzhìjiān

    - Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān mài 手机 shǒujī

    - Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.

  • volume volume

    - bèi 敌人 dírén 残杀 cánshā le

    - Anh ta bị kẻ thù giết hại.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 残忍 cánrěn

    - Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 残酷 cánkù de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.

  • volume volume

    - de tuǐ shì zài 一次 yīcì 车祸 chēhuò zhōng 残废 cánfèi de

    - chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ

  • volume volume

    - de 左腿 zuǒtuǐ 没有 méiyǒu zhì hǎo 落下 làxià 残疾 cánjí

    - chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao