Đọc nhanh: 残日 (tàn nhật). Ý nghĩa là: tàn nhật.
残日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn nhật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残日
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 当日 巍峨 的 宫殿 , 如今 只 剩下 一点儿 残迹 了
- cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
残›