Đọc nhanh: 残差映射 (tàn sai ánh xạ). Ý nghĩa là: Residual Mapping.
残差映射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Residual Mapping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残差映射
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 霞光 映射 着 她 的 脸蛋
- Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 明媚 的 春光 映射 着 祥瑞
- Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.
- 残阳 映照在 湖面 上
- Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
差›
映›
残›