Đọc nhanh: 逆映射 (nghịch ánh xạ). Ý nghĩa là: bản đồ nghịch đảo (toán học.).
逆映射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ nghịch đảo (toán học.)
inverse map (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆映射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 霞光 映射 着 她 的 脸蛋
- Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 明媚 的 春光 映射 着 祥瑞
- Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
映›
逆›