Đọc nhanh: 残奥 (tàn áo). Ý nghĩa là: Paralympic, giống như Thế vận hội Paralympic 殘奧會 | 残奥会.
残奥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Paralympic
Paralympics
✪ 2. giống như Thế vận hội Paralympic 殘奧會 | 残奥会
same as Paralympic Games 殘奧會|残奥会 [Cán Aò huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残奥
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 他 住 在 房子 的 堂奥
- Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 他们 解开 了 人体 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
残›