Đọc nhanh: 殊异 (thù dị). Ý nghĩa là: hoàn toàn khác biệt, khá tách biệt.
殊异 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn khác biệt
entirely different
✪ 2. khá tách biệt
quite separate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊异
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 明显 殊异
- Rõ ràng là khác nhau.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他 以为 自己 对 , 殊不知 错 了
- Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
殊›