Đọc nhanh: 殊姿 (thù tư). Ý nghĩa là: tư thế khác nhau, thái độ khác nhau.
殊姿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tư thế khác nhau
different posture
✪ 2. thái độ khác nhau
differing attitude
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊姿
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 他 成绩 殊佳
- Thành tích của anh ấy rất tốt.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 他 跑步 的 姿势 很 标准
- Tư thế chạy của anh ấy rất chuẩn.
- 他 跑步 的 姿式 不 正确
- Tư thế chạy của anh ấy không đúng.
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 他 走路 的 姿势 很 潇洒
- Dáng đi của anh ấy rất phóng khoáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
殊›