殊姿 shū zī
volume volume

Từ hán việt: 【thù tư】

Đọc nhanh: 殊姿 (thù tư). Ý nghĩa là: tư thế khác nhau, thái độ khác nhau.

Ý Nghĩa của "殊姿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殊姿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tư thế khác nhau

different posture

✪ 2. thái độ khác nhau

differing attitude

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊姿

  • volume volume

    - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 殊不知 shūbùzhī 已经 yǐjīng 犯错 fàncuò

    - Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì 殊佳 shūjiā

    - Thành tích của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 姿势 zīshì hěn 标准 biāozhǔn

    - Tư thế chạy của anh ấy rất chuẩn.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 姿式 zīshì 正确 zhèngquè

    - Tư thế chạy của anh ấy không đúng.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù de 姿势 zīshì hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Dáng đi của anh ấy rất phóng khoáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNHJD (一弓竹十木)
    • Bảng mã:U+6B8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao