Đọc nhanh: 死当 (tử đương). Ý nghĩa là: (máy tính) gặp sự cố, to flunk (Tw), ngừng làm việc.
死当 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) gặp sự cố
(computing) to crash
✪ 2. to flunk (Tw)
✪ 3. ngừng làm việc
to stop working
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死当
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 这 两人 棋力 相当 , 究竟 鹿死谁手 , 现在 还 很难说
- Hai người đều giỏi cờ vua như nhau, vẫn khó nói ai sẽ thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
死›