Đọc nhanh: 死点 (tử điểm). Ý nghĩa là: điểm mù, trung tâm chết.
死点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm mù
blind spot
✪ 2. trung tâm chết
dead center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死点
- 他 差点 杀死 你
- Anh ta sẽ giết bạn.
- 小心 点 好奇心 会 害死 人
- Hãy cẩn thận, sự tò mò có thể giết chết bạn.
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 这个 恐怖电影 差点 把 我 吓死 了
- Bộ phim kinh dị này suýt nữa làm tôi sợ chết khiếp.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
- 他 说话 的 语气 有点 死板
- Cách nói chuyện của anh ấy hơi không tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
点›