Đọc nhanh: 死亡证 (tử vong chứng). Ý nghĩa là: giấy khai tử.
死亡证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy khai tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死亡证
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 医生 确定 了 死亡 时间
- Bác sĩ xác định thời gian tử vong.
- 旱灾 导致 了 许多 人 的 死亡
- Hạn hán khiến nhiều người tử vong.
- 只有 死亡 才能 把 我们 分开
- chỉ có cái chết mới tách được hai ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
死›
证›