死亡证 sǐwáng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【tử vong chứng】

Đọc nhanh: 死亡证 (tử vong chứng). Ý nghĩa là: giấy khai tử.

Ý Nghĩa của "死亡证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死亡证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy khai tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死亡证

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • volume

    - 濒临 bīnlín 死亡 sǐwáng

    - Anh ấy gần như sắp chết.

  • volume volume

    - 六个月 liùgèyuè qián zài 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 死亡 sǐwáng

    - Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 死亡 sǐwáng

    - Anh ấy chết trong tai nạn.

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 确定 quèdìng le 死亡 sǐwáng 时间 shíjiān

    - Bác sĩ xác định thời gian tử vong.

  • volume volume

    - 旱灾 hànzāi 导致 dǎozhì le 许多 xǔduō rén de 死亡 sǐwáng

    - Hạn hán khiến nhiều người tử vong.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 死亡 sǐwáng 才能 cáinéng 我们 wǒmen 分开 fēnkāi

    - chỉ có cái chết mới tách được hai ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+1 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wú
    • Âm hán việt: Vong ,
    • Nét bút:丶一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YV (卜女)
    • Bảng mã:U+4EA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao