Đọc nhanh: 歪扭 (oa nữu). Ý nghĩa là: nghẹo.
歪扭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪扭
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 他 字 落得 歪歪扭扭
- Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.
- 一歪一 扭
- lảo đà lảo đảo
- 她 写 的 字 歪歪扭扭
- Chữ của cô ấy viết nguệch ngoạc.
- 这些 羊 被 赶 在 一起 , 排成 歪歪扭扭 的 一行
- Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
歪›