Đọc nhanh: 歪七扭八 (oa thất nữu bát). Ý nghĩa là: lệch vẹo.
歪七扭八 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệch vẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪七扭八
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 一歪一 扭
- lảo đà lảo đảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
扭›
歪›