Đọc nhanh: 医疗所 (y liệu sở). Ý nghĩa là: bệnh xá.
医疗所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh xá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗所
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 医生 正在 治疗 黄疸
- Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
- 这所 公立医院 的 医疗 水平 很 高
- Trình độ y tế của bệnh viện công lập này rất cao.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
所›
疗›