歪歪扭扭的 wāiwāiniǔniǔ de
volume volume

Từ hán việt: 【oa oa nữu nữu đích】

Đọc nhanh: 歪歪扭扭的 (oa oa nữu nữu đích). Ý nghĩa là: méo xẹo. Ví dụ : - 这些羊被赶在一起排成歪歪扭扭的一行。 Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.

Ý Nghĩa của "歪歪扭扭的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歪歪扭扭的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. méo xẹo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē yáng bèi gǎn zài 一起 yìqǐ 排成 páichéng 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ de 一行 yīxíng

    - Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪歪扭扭的

  • volume volume

    - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • volume volume

    - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • volume volume

    - 落得 luòde 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ

    - Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.

  • volume volume

    - 一歪一 yīwāiyī niǔ

    - lảo đà lảo đảo

  • volume volume

    - xiě de 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ

    - Chữ của cô ấy viết nguệch ngoạc.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē yáng bèi gǎn zài 一起 yìqǐ 排成 páichéng 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ de 一行 yīxíng

    - Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 别别扭扭 bièbièniǔniǔ de

    - Nụ cười của cô ấy nom thật gượng gạo.

  • volume volume

    - de jiǎo niǔ hěn 严重 yánzhòng

    - Chân của anh ấy bị trẹo rất nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+5 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wǎi
    • Âm hán việt: Oa , Oai
    • Nét bút:一ノ丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFMYM (一火一卜一)
    • Bảng mã:U+6B6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao