Đọc nhanh: 机制砖 (cơ chế chuyên). Ý nghĩa là: gạch máy.
机制砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机制砖
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
机›
砖›