Đọc nhanh: 武阶 (vũ giai). Ý nghĩa là: võ giai.
武阶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ giai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武阶
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 他们 总是 用 武力 解决问题
- Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
阶›