Đọc nhanh: 武戏 (vũ hí). Ý nghĩa là: kịch võ; trò võ; tuồng võ.
武戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch võ; trò võ; tuồng võ
以武工为主的戏 (区别于'文戏')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
武›