Đọc nhanh: 武强县 (vũ cường huyện). Ý nghĩa là: Wuqiang quận ở Hengshui 衡水 , Hà Bắc.
✪ 1. Wuqiang quận ở Hengshui 衡水 , Hà Bắc
Wuqiang county in Hengshui 衡水 [Héng shuǐ], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武强县
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 练武 强身
- tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
- 武艺高强
- võ nghệ cao cường
- 武侠 非常 强壮
- Võ hiệp rất cường tráng.
- 我们 去 比武 看看 谁 更 强
- Chúng ta đi tỉ thí xem ai mạnh hơn.
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
强›
武›