武川 wǔchuān
volume volume

Từ hán việt: 【vũ xuyên】

Đọc nhanh: 武川 (vũ xuyên). Ý nghĩa là: Hạt Wuchuan ở Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "武川" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Wuchuan ở Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông

Wuchuan county in Hohhot 呼和浩特 [Hu1héhàotè], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武川

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi 转道 zhuǎndào 武汉 wǔhàn 进京 jìnjīng

    - từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 武术比赛 wǔshùbǐsài

    - Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ xué 武术 wǔshù

    - Họ học võ thuật cùng nhau.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 武术 wǔshù

    - Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì yòng 武力 wǔlì 解决问题 jiějuéwèntí

    - Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao