Đọc nhanh: 武宣 (vũ tuyên). Ý nghĩa là: Hạt Wuxuan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây.
武宣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Wuxuan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây
Wuxuan county in Laibin 來賓|来宾 [Láibīn], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武宣
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 今天 我们 要 向 全世界 宣告 , 我们 胜利 了
- Hôm nay chúng tôi muốn tuyên bố với thế giới rằng chúng tôi đã chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
武›