Đọc nhanh: 正骨科 (chính cốt khoa). Ý nghĩa là: khoa bó xương.
正骨科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa bó xương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正骨科
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 妈妈 正在 焖 排骨
- Mẹ đang ninh sườn.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 科学 人士 正在 进行 研究
- Các nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
科›
骨›