Đọc nhanh: 正版 (chính bản). Ý nghĩa là: thành thật, hợp pháp, xem thêm 盜版 | 盗版.
正版 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thành thật
genuine
✪ 2. hợp pháp
legal
✪ 3. xem thêm 盜版 | 盗版
see also 盜版|盗版 [dàobǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正版
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
版›