Đọc nhanh: 正港 (chính cảng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đích thực, thành thật.
正港 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) đích thực
(slang) authentic
✪ 2. thành thật
genuine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正港
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
港›