Đọc nhanh: 正宁 (chính ninh). Ý nghĩa là: Quận Zhengning ở Qingyang 慶陽 | 庆阳 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Zhengning ở Qingyang 慶陽 | 庆阳 , Cam Túc
Zhengning county in Qingyang 慶陽|庆阳 [Qing4 yáng], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正宁
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 我 收到 路易斯 · 坎宁 正式 的 工作 要约
- Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
正›