Đọc nhanh: 凸多胞形 (đột đa bào hình). Ý nghĩa là: đa giác lồi.
凸多胞形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa giác lồi
convex polytope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸多胞形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 户限为穿 ( 形容 进出 的 人 很多 )
- người ra vào rất đông.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 经过 多次 讨论 , 计划 形成 了
- Sau nhiều cuộc thảo luận, kế hoạch đã hình thành.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
多›
形›
胞›