Đọc nhanh: 正史学 (chính sử học). Ý nghĩa là: chính sử học.
正史学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sử học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正史学
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 学生 们 正在 研究 历史 事件
- Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
学›
正›